cựu truyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cựu truyền+ noun & verb
- to stick to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cựu truyền"
- Những từ có chứa "cựu truyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 518